債務交換
さいむこうかん「TRÁI VỤ GIAO HOÁN」
☆ Danh từ
Sự tráo đổi món nợ

さいむこうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいむこうかん
債務交換
さいむこうかん
sự tráo đổi món nợ
さいむこうかん
debt swap
Các từ liên quan tới さいむこうかん
con trai, dòng dõi, người con, người dân, gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), cơ co
youngest daughter (of a good family)
biển thủ, tham ô
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
diffuse nebula