再輸入
さいゆにゅう「TÁI THÂU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại

Bảng chia động từ của 再輸入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再輸入する/さいゆにゅうする |
Quá khứ (た) | 再輸入した |
Phủ định (未然) | 再輸入しない |
Lịch sự (丁寧) | 再輸入します |
te (て) | 再輸入して |
Khả năng (可能) | 再輸入できる |
Thụ động (受身) | 再輸入される |
Sai khiến (使役) | 再輸入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再輸入すられる |
Điều kiện (条件) | 再輸入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再輸入しろ |
Ý chí (意向) | 再輸入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再輸入するな |
さいゆにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいゆにゅう
再輸入
さいゆにゅう
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
さいゆにゅう
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
Các từ liên quan tới さいゆにゅう
再輸入品 さいゆにゅうひん
hàng tái nhập.
再輸入貿易 さいゆにゅうぼうえき
buôn bán tái nhập.
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
đi thăm lại
sự xuất khẩu lại
sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại