いにゅう
Sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu
Sự đi vào
Sự di trú, sự chuyển trường, đoàn người di trú; bầy chim di trú

いにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いにゅう
いにゅう
sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập.
移入
いにゅう
nhập cư