Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス
催涙ガス
hơi cay
希ガス類 きガスるい
nhóm khí hiếm
催眠ガス さいみんガス
khí thôi miên
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
ガスる
to get misty, to be covered in mist
ガス台 ガスだい
giá, kệ... để đặt bếp ga lên
ガス体 ガスたい
thể khí
廃ガス はいガス
lãng phí khí
排ガス はいガス
khí thải