Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
催眠 さいみん
sự thôi miên.
催涙ガス さいるいガス
催眠剤 さいみんざい
thuốc ngủ.
催眠術 さいみんじゅつ
thôi miên thuật.
催眠薬 さいみんやく
cung cấp chỗ ngủ cho y học
自己催眠 じこさいみん
tự đánh lừa bản thân
催眠術師 さいみんじゅつし
nhà thôi miên, thôi miên