月代
さかやき つきしろ「NGUYỆT ĐẠI」
☆ Danh từ
Shaved part of the forehead

さかやき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さかやき
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
umbrellshop
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
sự lạnh, sự lạnh lẽo
mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)