さやさや
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)

さやさや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さやさや
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
さや豆 さやまめ
đậu cove, đậu que
さや管 さやかん
ống thoát khí
絹さや きぬさや
đậu tuyết