Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
やさ
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
さや豆 さやまめ
đậu cove, đậu que
さや管 さやかん
ống thoát khí
絹さや きぬさや
đậu tuyết
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
Đăng nhập để xem giải thích