Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さくらい葉菜
葉菜 ようさい
rau sống
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
葉菜類 ようさいるい
những loại rau nhiều lá
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
菜っ葉服 なっぱふく
Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi