Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野菜スープ
やさいすーぷ
súp rau
canh rau.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
狭いスープ せまいすーぷ
はでゅーぷ はでゅーぷ
phần mềm apache hadoop
やほー
hi, howdy
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.