Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さくらの親子丼
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.
玉子丼 たまごどんぶり
bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
丼もの どんぶりもの
cơm thố Nhật Bản (donburi)
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
親らしさ おやらしさ
nuôi dạy trẻ