親子丼
おやこどん おやこどんぶり「THÂN TỬ 」
☆ Danh từ
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.

親子丼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親子丼
玉子丼 たまごどんぶり
bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.