デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
散らばる ちらばる
bị vứt lung tung; rải rác
散らかる ちらかる
lung tung; vương vãi; không gọn gàng
桜散る さくらちる サクラちる
thi trượt
腐らせる くさらせる
mục rữa, thối nát
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)