散蒔く
ばらまく「TÁN THÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, từ sử dụng kana đứng một mình
Gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
彼
は
多額
の
金
をばらまいて
票
を
集
めたといううわさだ
Có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền để mua những là phiếu bầu .

Từ đồng nghĩa của 散蒔く
verb
Bảng chia động từ của 散蒔く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散蒔く/ばらまくく |
Quá khứ (た) | 散蒔いた |
Phủ định (未然) | 散蒔かない |
Lịch sự (丁寧) | 散蒔きます |
te (て) | 散蒔いて |
Khả năng (可能) | 散蒔ける |
Thụ động (受身) | 散蒔かれる |
Sai khiến (使役) | 散蒔かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散蒔く |
Điều kiện (条件) | 散蒔けば |
Mệnh lệnh (命令) | 散蒔け |
Ý chí (意向) | 散蒔こう |
Cấm chỉ(禁止) | 散蒔くな |
散蒔く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散蒔く
蒔く まく
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
振り蒔く ふるまく
Gieo,rắc, rải
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
麦蒔 むぎまき
lúa mì gieo trồng
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu