下げる
さげる「HẠ」
Cúp
Gục
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; giảm
Thòng.

Từ đồng nghĩa của 下げる
verb
Từ trái nghĩa của 下げる
Bảng chia động từ của 下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下げる/さげるる |
Quá khứ (た) | 下げた |
Phủ định (未然) | 下げない |
Lịch sự (丁寧) | 下げます |
te (て) | 下げて |
Khả năng (可能) | 下げられる |
Thụ động (受身) | 下げられる |
Sai khiến (使役) | 下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下げられる |
Điều kiện (条件) | 下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下げいろ |
Ý chí (意向) | 下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下げるな |
さげもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さげもん
下げる
さげる
cúp
提げる
さげる
cầm trong tay
Các từ liên quan tới さげもん
繰り下げるくりさげる くりさげるくりさげる
borrowing
気がふさぐ きがふさぐ
chán nản, suy sụp
春をひさぐ はるをひさぐ
bán dâm
しゃしゅつそくどをさげる しゃしゅつそくどをさげる
giảm độ co rút trong ép nhựa
気分がふさぐ きぶんがふさぐ
bế tắc, chán nản
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
塞げる ふさげる
bịt
見下げる みさげる
nhìn xuống; coi thường; khinh miệt