しゃしゅつそくどをさげる
しゃしゅつそくどをさげる
Giảm độ co rút trong ép nhựa
しゃしゅつそくどをさげる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゃしゅつそくどをさげる
người độc đoán
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
call in geisha
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả
lắp bắp.
lẩm bẩm.
người diễn đơn, người đơn ca