Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささみ
Lườn gà
ささ身
ささみ ササミ
thịt lườn gà, thăn gà
みさい
sự thực hiện, sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, sự quản trị
はさみ
cái kéo
うさぎみみ
sự ngu độn
逆さ読み さかさよみ
đọc ngược một từ (thường để tạo tiếng lóng)
紙ばさみ かみばさみ
cặp giấy.
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy
火ばさみ ひばさみ
Kẹp gắp than (dùng cho nhóm lửa)