Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うさぎみみ
sự ngu độn
兎耳
ぎみ
-như
ささみ ささみ
Lườn gà
うみぎり
sefog
さいぎんみ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
読み過ぎ よみすぎ
đọc quá nhiều
踏み継ぎ ふみつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
飲み過ぎ のみすぎ
sự uống quá chén
積み過ぎ つみすぎ
rounding up error