Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
CD
ブータブルCD ブータブルCD
đĩa nhỏ gọn khởi động được
CDトールケース CDトールケース
hộp nhựa đựng đĩa CD
CDプラケース CDプラケース
hộp đựng đĩa CD
CDファイル CDファイル
túi đựng đĩa CD