差し障りのない
Không có hại; không có hại

Từ đồng nghĩa của 差し障りのない
さしさわりのない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしさわりのない
差し障りのない
さしさわりのない
không có hại
さしさわりのない
không độc, không có hại
Các từ liên quan tới さしさわりのない
sự phạm tội; tội, lỗi, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, nghĩa hiếm) vật chướng ngại
当たり障りのない あたりさわりのない
không có hại và vô hại
sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét ; bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục, thể thao) đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, đỗ vào, thể thao) chạm đường biên ngang, hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), bắn, nổ, xả, nhả, gây ra, phát động, bàn đến, tô, sửa qua, quất roi vào, nhuốm, đượm, ngụ
当たり障りの無い あたりさわりのない
vô hại
restless, fidgety, lively, busy
差し障り さしさわり
điều phiền phức; chướng ngại vật; sự quấy nhiễu
緡縄 さしなわ
slender rope that goes through the hole in a coin
差し縄 さしなわ
halter (for restraining a horse, etc.)