わさわさ
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Restless, fidgety, lively, busy

Bảng chia động từ của わさわさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | わさわさする |
Quá khứ (た) | わさわさした |
Phủ định (未然) | わさわさしない |
Lịch sự (丁寧) | わさわさします |
te (て) | わさわさして |
Khả năng (可能) | わさわさできる |
Thụ động (受身) | わさわさされる |
Sai khiến (使役) | わさわささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | わさわさすられる |
Điều kiện (条件) | わさわさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | わさわさしろ |
Ý chí (意向) | わさわさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | わさわさするな |
わさわさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わさわさ
vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo, cuộn; mạch, thắt lại thành vòng; làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn
爽々 さわさわ
xào xạc
鳥わさ とりわさ
ức gà luộc sơ qua
わんさ わんさか
in swarms, in great crowds
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)
marshy land
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
tương mù tạt.