サッカー場
さっかーじょう
☆ Danh từ
Sân banh.

さっかーじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さっかーじょう
サッカー場
さっかーじょう
sân banh.
さっかーじょう
サッカー場
sân banh.
Các từ liên quan tới さっかーじょう
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
nữ tác giả
attractive, good-looking, stylish, cool
工場出荷時設定 こーじょーしゅっかじせってー
giá trị cài đặt mặc định được đặt khi sản phẩm được vận chuyển từ nhà máy
直角定規(三角定規・T定規等) ちょっかくじょーぎ(さんかくじょーぎ・Tじょーぎとー)
set square, triangle