さっぱり
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Hoàn toàn; toàn bộ
〜
分
からない
Không hiểu gì cả
約束
を(と)
忘
れた
Quên hoàn toàn cuộc hẹn
Nhạt (vị); vừa vừa (vị)
〜した
味
Mùi vị vừa miệng
Nhẹ bỗng (cảm giác); sảng khoái; thoải mái
〜(と)した
気分
Tâm trạng sảng khoái .

Từ đồng nghĩa của さっぱり
adverb
Bảng chia động từ của さっぱり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さっぱりする |
Quá khứ (た) | さっぱりした |
Phủ định (未然) | さっぱりしない |
Lịch sự (丁寧) | さっぱりします |
te (て) | さっぱりして |
Khả năng (可能) | さっぱりできる |
Thụ động (受身) | さっぱりされる |
Sai khiến (使役) | さっぱりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さっぱりすられる |
Điều kiện (条件) | さっぱりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | さっぱりしろ |
Ý chí (意向) | さっぱりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | さっぱりするな |
さっぱり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さっぱり
小さっぱりした こさっぱりした しょうさっぱりした
nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
綺麗さっぱり きれいさっぱり
một lần và mãi mãi, hoàn toàn
さっぱり分らない さっぱりわからない
Sạch sẽ, gọn gàng
さっぱり分かりません さっぱりわかりません
không có ý tưởng
sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha, bò, trâu bò, thú nuôi
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột