さなぎ
Con nhộng

さなぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さなぎ
さなぎ
con nhộng
蛹
さなぎ
con nhộng
Các từ liên quan tới さなぎ
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
蛹化 ようか さなぎか
sự thành nhộng
草薙の剣 くさなぎのつるぎ
thanh kiếm Kusanagi
茶色蛹貝 ちゃいろさなぎがい チャイロサナギガイ
ốc thân hình bầu dục, màu nâu (Pupilla muscorum)
蛹虫 ようちゅう さなぎちゅう
con nhộng
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ