Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草薙の剣
くさなぎのつるぎ
thanh kiếm Kusanagi
薙刀 なぎなた ちょうとう
Cây kích
薙ぐ なぐ
cạo đầu
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
sword of Damocles
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward
剣 けん つるぎ
kiếm.
水薙鳥 みずなぎどり ミズナギドリ
các loài chim biển thuộc họ Petrel
「THẢO THẾ KIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích