然も
しかも さも「NHIÊN」
☆ Trạng từ
Hơn nữa
先生
の
宿題
は
長
くて、しかも
難
しいです
Bài tập của cô giáo rất dài, hơn nữa lại còn khó .

Từ đồng nghĩa của 然も
adverb
さも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さも
然も
しかも さも
hơn nữa
さも
hơn nữa, ngoài ra, vả lại.
Các từ liên quan tới さも
査問する さもん さもんする
xét hỏi.
暑さ寒さも彼岸まで あつささむさもひがんまで
No heat or cold lasts over the equinox
人の噂も七十五日 ひとのうわさもしちじゅうごにち ひとのうわさもななじゅうごにち
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Thanh giả tự thanh</span>
さ文字 さもじ
fish, mackerel
査問 さもん
sự thẩm vấn; sự tra hỏi; sự tra xét
砂紋 さもん
ripple mark
朝もや あさもや
sương sớm
朝靄 あさもや
sương mù buổi sáng