さよ
Buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng

さよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さよ
さよ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm.
小夜
さよ
tối đêm
Các từ liên quan tới さよ
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
検査用メガネ けんさようメガネ けんさようメガネ
kính kiểm tra
検査用ガウン けんさようガウン けんさようガウン
áo choàng kiểm tra (loại áo choàng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
コップ 検査用 コップ けんさよう コップ けんさよう
Kiểm tra cốc
作用反作用の法則 さようはんさようのほうそく
action-reaction law (Newton's third law of motion)
感応作用 かんのうさよう かんおうさよう
sự cảm ứng
コップ立て 検査用 コップたて けんさよう コップたて けんさよう
Kiểm tra giá đỡ cốc