Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左様 さよう
thích cái đó; đó (thì) phải(đúng)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
様な ような
thích, tương tự
ことほど左様に ことほどさように
như vậy... đó..., ở mức độ đó
左 さ ひだり
bên trái
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
同様な どうような
hệt.