作用
さよう「TÁC DỤNG」
Tác động
Hành động
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tác dụng; sự tác dụng.

Từ đồng nghĩa của 作用
noun
Từ trái nghĩa của 作用
Bảng chia động từ của 作用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作用する/さようする |
Quá khứ (た) | 作用した |
Phủ định (未然) | 作用しない |
Lịch sự (丁寧) | 作用します |
te (て) | 作用して |
Khả năng (可能) | 作用できる |
Thụ động (受身) | 作用される |
Sai khiến (使役) | 作用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作用すられる |
Điều kiện (条件) | 作用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作用しろ |
Ý chí (意向) | 作用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作用するな |
さよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さよう
作用
さよう
tác dụng
左様
さよう
thích cái đó
然様
さよう
như vậy
Các từ liên quan tới さよう
コップ 検査用 コップ けんさよう コップ けんさよう
Kiểm tra cốc
検査用メガネ けんさようメガネ けんさようメガネ
kính kiểm tra
検査用ガウン けんさようガウン けんさようガウン
áo choàng kiểm tra (loại áo choàng được mặc bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi khám cho bệnh nhân. Chúng thường được làm bằng chất liệu nhẹ và có thể có tay áo ngắn hoặc không có tay áo)
作用反作用の法則 さようはんさようのほうそく
định luật tác dụng - phản tác dụng (Định luật III Newton)
感応作用 かんのうさよう かんおうさよう
sự cảm ứng
コップ立て 検査用 コップたて けんさよう コップたて けんさよう
Kiểm tra giá đỡ cốc
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
作用素 さようそ
toán tử