さよなら
サヨナラ
☆ Thán từ, danh từ
Tạm biệt; lời tạm biệt
彼
に
最後
のさよならを
言
った。
Tôi đã nói lời tạm biệt cuối cùng với anh ấy.

さよなら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さよなら
さよなら
サヨナラ
tạm biệt
左様なら
さようなら さよなら
tạm biệt!.
Các từ liên quan tới さよなら
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
世が世なら よがよなら
nếu được sinh ra ở một thời đại tốt hơn; nếu được sinh ra ở một thời điểm phù hợp hơn
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
習うより慣れろ ならうよりなれろ ならうよりなれよ
Trăm hay không bằng tay quen
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày).
ならばよし ならばよし
nếu vậy thì tốt
然ならず さならず
it is not as such, it does not seem as such