更々ない
さらさらない「CANH」
☆ Adj-i
Không phải trong bé nhất

更々ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更々ない
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột