Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダ一皿 サラダひとさら
đĩa salat
サラダ油 サラダゆ さらだゆ
dầu xà lách.
サラダひとさら サラダ一皿
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更更 さらさら
さらさら
hoàn toàn (không)
笹原 ささはら ささわら
bụi tre
簓 ささら
sự cử động mau lẹ tre