Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダ一皿 サラダひとさら
đĩa salat
サラダ油 サラダゆ さらだゆ
dầu xà lách.
サラダひとさら サラダ一皿
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
さらさら
hoàn toàn (không)
さら地 さらち
Bãi đất trống
さらさ
vải trúc bâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải in hoa