さらさら
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn toàn (không)
悪意
など〜ない
Không hề có ác ý gì
Lưu ý
Từ này luôn dùng trong câu phủ định .
Kèn kẹt
Mềm mại; mượt mà; êm nhẹ (tóc, vải...)
〜した
髪
. Mái tóc mềm mại
Róc rách; êm êm
小川
が〜(と)
流
れる。
Dòng sông nhỏ nước chảy róc rách.
Trơn tru
ペン
で〜(と)
書
く
Viết bằng bút máy một cách trơn tru .

Từ đồng nghĩa của さらさら
noun
Từ trái nghĩa của さらさら
Bảng chia động từ của さらさら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さらさらする |
Quá khứ (た) | さらさらした |
Phủ định (未然) | さらさらしない |
Lịch sự (丁寧) | さらさらします |
te (て) | さらさらして |
Khả năng (可能) | さらさらできる |
Thụ động (受身) | さらさらされる |
Sai khiến (使役) | さらさらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さらさらすられる |
Điều kiện (条件) | さらさらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | さらさらしろ |
Ý chí (意向) | さらさらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | さらさらするな |
さらさら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さらさら
さらさら
hoàn toàn (không)
更々
さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更更
さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt