Các từ liên quan tới さらば、愛の言葉よ
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
逆さ言葉 さかさことば
từ nói ngược (như 「月の鏡」và 「鏡の月, 「たね」và「ねた」, dùng khi nói đùa hay dùng như mật khẩu riêng của một nhóm người); từ trái nghĩa
言葉 ことば けとば
câu nói
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の壁 ことばのかべ
bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)