言葉の壁
ことばのかべ「NGÔN DIỆP BÍCH」
☆ Danh từ
Bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ

言葉の壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉の壁
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
葉壁蝨 はだに ハダニ
Tetranychus urticae ( một loài Arachnida trong họ Tetranychidae)
言葉 ことば けとば
câu nói
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
言葉のあや ことばのあや
hình thái tu từ
山の手言葉 やまのてことば
the refined speech of the uptown residents of Tokyo