Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我らが われらが
our
攫われた さらわれた
bị bắt cóc; bắt cóc; mang bên ngoài; quét ra khỏi
然れど されど
dù vậy, mặc dù vậy
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
捕らわれ とらわれ
Sự bỏ tù; sự giam cầm
冽々 れつれつ きよし々
lạnh vô cùng
忘れられる わすれられる
ỉm
踊らされる おどらされる
để được thao tác (lit: để được làm để nhảy)