Các từ liên quan tới さわって・変わって
変わっているな 変わっているな
Lập dị
話変わって はなしかわって
mặt khác
所変わって ところかわって
meanwhile, in the meantime
変わっている かわっている かわってる
(trạng thái của sự vật) đang chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác
打って変わる うってかわる
Thay đổi hẳn, khác hẳn
変わった かわった
(kẻ) khác; khác nhau; khác nhau; đặc biệt; khác thường; tiểu thuyết; đặc biệt
に渡って にわたって
trong khoảng thời gian
訳あって わけあって
có lý do riêng