山下
さんか やました さんげ「SAN HẠ」
☆ Danh từ
Chân núi

Từ trái nghĩa của 山下
さんげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんげ
山下
さんか やました さんげ
chân núi
懺悔
さんげ ざんげ
sám hối.
散華
さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
山家
さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi
さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận