三弦
さんげん「TAM HUYỀN」
Đàn Nhật ba dây

三弦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三弦
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
弦 つる げん
dây đàn.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây
弦材 げんざい つるざい
thiết kế thanh dàn