Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三軸
さんじく
ba trục
さんじくしけん
triaxial test
さんじくしつ
triaxial cell
さんじくあっしゅくしけん
triaxial compression test
三軸室 さんじくしつ
ô triaxial
じゃくさん
weak acid
さんじゃく
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
じくさく
sợi trục, axon
こくさいじん
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
「TAM TRỤC」
Đăng nhập để xem giải thích