じゃくさん
Weak acid

じゃくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくさん
じゃくさん
weak acid
弱酸
じゃくさん
a-xít yếu
Các từ liên quan tới じゃくさん
弱酸性 じゃくさんせい
coi thường tính axit
三尺 さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
bình tĩnh
mahjong board
sự vững chắc, sự kiên quyết