Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散水 さんすい さっすい
tưới nước (đất, ruộng), làm ướt
いんすう
factor (in math)
むすいさん
acid anhydride
すいさんか
sự Hyddrat hoá
言いさす いいさす
ngắt, dừng
水墨山水 すいぼくさんすい
tranh sơn thủy được vẽ chỉ bằng mực tàu
すいさんこん
hydroxyl radical
山水画 さんすいが さんすいか
tranh sơn thuỷ.