いんすう
Factor (in math)

いんすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんすう
いんすう
factor (in math)
因数
いんすう
thừa số
淫する
いんする
đắm chìm
印する
いんする いん
đóng dấu
Các từ liên quan tới いんすう
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
誘引する ゆういんする
dẫn dụ.
刻印する こくいんする
khắc.
吸引する きゅういんする
hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
調印する ちょういんする
ký.
素因数 そいんすう
sửa soạn nhân tố (hệ số)
動員する どういん どういんする
phát động.