Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリームサンデー クリーム・サンデー
cream sundae
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
サンデー
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
たんぽぽ
bồ công anh.
ぽん酢 ぽんす ぽんず
dấm cam chanh (bao gồm dấm và nước cốt các loại quả họ cam chanh)