たんぽぽ
Bồ công anh.

たんぽぽ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんぽぽ
たんぽぽ
bồ công anh.
蒲公英
たんぽぽ
cây bồ công anh Trung quốc
Các từ liên quan tới たんぽぽ
紫蒲公英 むらさきたんぽぽ
bồ công anh
赤実蒲公英 あかみたんぽぽ アカミタンポポ
bồ công anh
紅輪蒲公英 こうりんたんぽぽ コウリンタンポポ
hoa bồ công anh màu cam đỏ
白花蒲公英 しろばなたんぽぽ シロバナタンポポ
Taraxacum albidum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
西洋タンポポ せいようタンポポ せいようたんぽぽ
địa đinh
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
nhỏ lách tách; ròng ròng; tí tách.
sounding of a drum or hand drum, sound of drums