さんもん
Sự rẻ, sự rẻ tiền
Đồng faddinh, chẳng sao cả; mặc kệ, chẳng đáng một xu, care

さんもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんもん
さんもん
sự rẻ, sự rẻ tiền
三文
さんもん
rẻ tiền, vô giá trị, kém chất lượng
山門
さんもん
cổng Sanmon (cổng chùa Phật giáo theo phong cách Thiền tông với mái nhọn dốc)
三門
さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
Các từ liên quan tới さんもん
hack writer
三文判 さんもんばん
quần áo may sẵn săn chó biển; văn học rẻ
三門徒派 さんもんとは
giáo phái sanmonto (của phật giáo shin)
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
二束三文 にそくさんもん
Với giá rất rẻ; rất rẻ
二足三文 にそくさんもん
Với giá rất rẻ; rất rẻ
三文役者 さんもんやくしゃ
diễn viên ba xu; diễn viên hạng ba
大砲三門 たいほうさんもん
ba đại bác