さんもんぶんし
Hack writer

さんもんぶんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんもんぶんし
さんもんぶんし
hack writer
三文文士
さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
Các từ liên quan tới さんもんぶんし
sự rẻ, sự rẻ tiền
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối
chia làm ba
như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng, tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt