Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
赤あざ あかあざ
vết bầm đỏ
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
あざお あざお
cám ơn
あざす あざす
cảm ơn
黒あざ くろあざ
bớt đen
ざあっ ザーッ
rào rào; ào
あざーす あざーっす
cảm ơn (dùng giữa bạn bè hoặc dùng với người kém tuổi)