在米
ざいべい「TẠI MỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở Mỹ, (người nước ngoài) sống tại Mỹ

Bảng chia động từ của 在米
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在米する/ざいべいする |
Quá khứ (た) | 在米した |
Phủ định (未然) | 在米しない |
Lịch sự (丁寧) | 在米します |
te (て) | 在米して |
Khả năng (可能) | 在米できる |
Thụ động (受身) | 在米される |
Sai khiến (使役) | 在米させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在米すられる |
Điều kiện (条件) | 在米すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在米しろ |
Ý chí (意向) | 在米しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在米するな |
ざいべい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいべい
在米
ざいべい
ở Mỹ, (người nước ngoài) sống tại Mỹ
ざいべい
being in the USA
Các từ liên quan tới ざいべい
在米中 ざいべいちゅう
trong khi cư dân ở mỹ
在米邦人 ざいべいほうじん
người Nhật Bản ở Mỹ.
弁才 べんさい べざい べんざい
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ
米材 べいざい
gỗ nhập khẩu vào Nhật từ Mỹ và Canada
toilet seat
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
壁材 かべざい
wall material, wall-finishing material