ざけんなよ
ざけんじゃねーよ
☆ Cụm từ
Mẹ kiếp!.

ざけんなよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざけんなよ
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
夜酒 よざけ
uống rượu ban đêm
Các quyền sở hữu tài sản.+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.
生酒 なまざけ きざけ
rượu nho gạo thuần khiết
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
南洋材 なんようざい
gỗ nhiệt đới.
生鮭 なまざけ
cá hồi tươi