Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮭 さけ しゃけ サケ
cá hồi.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
銀鮭 ぎんざけ ギンザケ
Cá hồi Coho (cá hồi bạc)
紅鮭 べにざけ ベニザケ
cá hồi đỏ